List of cemeteries

With images Add cemetery

CemeteryFromToLanguagesPersons
Cârna, Cimitiren0
Câmpulung, Cimitirul Flamandaen0
Câlnic, Templom, temető (hu)en0
Cây Xăng, Nghĩa trang Giáo xứ Túc Trưng (vi)en0
Cây Xăng, Nghĩa địa Thanh Sơn (vi)en0
Cây Xăng, Nghĩa địa Võ Dõng cũ (vi)en0
Cây Xăng, Nghĩa địa Võ Dõng mới (vi)en0
Cây Xăng, Nghĩa địa Dốc Mơ (vi)en0
Cây Xăng, Nghĩa địa Phú Dòng (vi)en0
Cây Xăng, nghia trang new Duc Long (vi)en0
Cây Súng, Nghĩa Trang Thị Trấn Khánh Vĩnh (vi)en0
Cây Súng, Nghiã Trang Xã Diẻn Hoa (vi)en0
Cây Xăng, Nghĩa trang Phật giáo (cũ) (vi)en0
Cây Xăng, Nghĩa trang Phật Giáo (Mới) (vi)en0
Céu Azul, Cemitério de Céu Azul (pt)en0
Céu Azul, Cemitério.en0
Céret, Old cemeteryen0
Céret, New cemeteryen0
Céré-la-Ronde, Cimetière de Céré-la-Ronde (fr)en0
Cërrik, Cemeteryen0

1-20 « 11121-11140 : 11141-11160 : 11161-11180 : 11181-11200 : 11201-11220 : 11221-11240 : 11241-11260 : 11261-11280 : 11281-11300 » 11320-11339